25511.
tightrope
dây kéo căng (của người làm xiế...
Thêm vào từ điển của tôi
25512.
fuliginous
đầy bồ hóng
Thêm vào từ điển của tôi
25513.
pother
đám khói nghẹt thở, đám bụi ngh...
Thêm vào từ điển của tôi
25514.
tectology
(sinh vật học) môn hình thái cấ...
Thêm vào từ điển của tôi
25515.
numbskull
người đần độn, người ngốc nghếc...
Thêm vào từ điển của tôi
25516.
mesenteric
(giải phẫu) (thuộc) mạc treo ru...
Thêm vào từ điển của tôi
25517.
fire-watcher
người canh nhà cháy (do bom chá...
Thêm vào từ điển của tôi
25518.
genealogy
khoa phả hệ (của con người, các...
Thêm vào từ điển của tôi
25519.
enervation
sự làm yếu, sự làm suy yếu
Thêm vào từ điển của tôi
25520.
persuade
làm cho tin; thuyết phục
Thêm vào từ điển của tôi