TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

25481. hindu người Hindu (Ân-ddộ)

Thêm vào từ điển của tôi
25482. tiara mũ tiara (của vua Ba tư; của gi...

Thêm vào từ điển của tôi
25483. toboggan xe trượt băng

Thêm vào từ điển của tôi
25484. doper người cho dùng thuốc tê mê, ngư...

Thêm vào từ điển của tôi
25485. scandalmonger kẻ gièm pha, kẻ nói xấu sau lưn...

Thêm vào từ điển của tôi
25486. bib cái yếm dãi (của trẻ con)

Thêm vào từ điển của tôi
25487. puristical (ngôn ngữ học) thuần tuý chủ ng...

Thêm vào từ điển của tôi
25488. sulphur (hoá học) lưu huỳnh

Thêm vào từ điển của tôi
25489. ponder ((thường) + on, upon, over) s...

Thêm vào từ điển của tôi
25490. sway-backed võng lưng quá (ngựa)

Thêm vào từ điển của tôi