25051.
deoppilate
(y học) khai thông (động mạch)
Thêm vào từ điển của tôi
25052.
sneck
(Ê-cốt) cái then cài, cái chốt ...
Thêm vào từ điển của tôi
25053.
nudist
người theo chủ nghĩa khoả thân
Thêm vào từ điển của tôi
25054.
shipwreck
nạn đắm tàu
Thêm vào từ điển của tôi
25055.
suppliant
năn nỉ, van xin, khẩn khoản
Thêm vào từ điển của tôi
25056.
illuvia
(địa lý,ddịa chất) bồi tích
Thêm vào từ điển của tôi
25057.
invader
kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ x...
Thêm vào từ điển của tôi
25058.
unyoked
được cởi ách (bò, ngựa)
Thêm vào từ điển của tôi
25059.
kedgeree
Anh-Ân món ketri (cơm với cá, t...
Thêm vào từ điển của tôi
25060.
lobbyist
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vận động...
Thêm vào từ điển của tôi