TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

24611. electorate toàn bộ cử tri

Thêm vào từ điển của tôi
24612. dissimilation (ngôn ngữ học)

Thêm vào từ điển của tôi
24613. locator (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người quy định...

Thêm vào từ điển của tôi
24614. winnowing sự quạt, sự sy (thóc)

Thêm vào từ điển của tôi
24615. serval (động vật học) mèo rừng châu Ph...

Thêm vào từ điển của tôi
24616. nacarat màu đỏ tươi

Thêm vào từ điển của tôi
24617. time-table bảng giờ giấc, biểu thời gian

Thêm vào từ điển của tôi
24618. swindler kẻ lừa đảo

Thêm vào từ điển của tôi
24619. euphuistic cầu kỳ, kiểu cách

Thêm vào từ điển của tôi
24620. white rage cn giận điên lên, cn giận tái n...

Thêm vào từ điển của tôi