TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

24481. millwright thợ cối xay

Thêm vào từ điển của tôi
24482. northerly bắc

Thêm vào từ điển của tôi
24483. hard-to-reach khó với tới, khó đạt tới

Thêm vào từ điển của tôi
24484. actiniae (động vật học) hải quỳ

Thêm vào từ điển của tôi
24485. throb sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đ...

Thêm vào từ điển của tôi
24486. fusilier (sử học) lính bắn súng hoả mai

Thêm vào từ điển của tôi
24487. hunky (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đư...

Thêm vào từ điển của tôi
24488. demonstrative hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ...

Thêm vào từ điển của tôi
24489. disburse dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu

Thêm vào từ điển của tôi
24490. saxtuba (âm nhạc) Xactuba (nhạc khí)

Thêm vào từ điển của tôi