TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

24431. unfeignedness tính không vờ; tính chân thực, ...

Thêm vào từ điển của tôi
24432. spree cuộc vui chơi miệt mài; sự chè ...

Thêm vào từ điển của tôi
24433. yeast men, men rượu, men bia

Thêm vào từ điển của tôi
24434. stipel (thực vật học) lá kèm con

Thêm vào từ điển của tôi
24435. embed ấn vào, đóng vào, gắn vào

Thêm vào từ điển của tôi
24436. floruit thuở bình sinh (của một người)

Thêm vào từ điển của tôi
24437. rightist (chính trị) người thuộc phe hữu

Thêm vào từ điển của tôi
24438. religionist người quá mê đạo, người cuồng t...

Thêm vào từ điển của tôi
24439. far-off xa xôi, xa tít; xa xưa

Thêm vào từ điển của tôi
24440. indestructibility tính (tình trạng) không thể phá...

Thêm vào từ điển của tôi