24402.
planer
thợ bào
Thêm vào từ điển của tôi
24403.
orthopaedic
(y học) (thuộc) thuật chỉnh hìn...
Thêm vào từ điển của tôi
24404.
cayman
(động vật học) cá sấu (từ Mỹ,ng...
Thêm vào từ điển của tôi
24405.
oppressor
kẻ đàn áp, kẻ áp bức
Thêm vào từ điển của tôi
24406.
wakeful
thao thức, không ngủ được
Thêm vào từ điển của tôi
24407.
bronchitis
(y học) bệnh viêm cuống phổi
Thêm vào từ điển của tôi
24408.
recruitment
sự tuyển mộ (lính), sự lấy thêm...
Thêm vào từ điển của tôi
24409.
unalterableness
tính không thể thay đổi được, t...
Thêm vào từ điển của tôi
24410.
no go
tình trạng bế tắc; tình thế khô...
Thêm vào từ điển của tôi