TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: talon

/'tælən/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    móng, vuốt (chim mồi)

  • gốc (biên lai, séc...)

  • bài chia còn dư