24451.
amplitude
độ rộng, độ lớn
Thêm vào từ điển của tôi
24452.
amputation
(y học) thủ thuật cắt cụt
Thêm vào từ điển của tôi
24453.
irrevocability
tính không thể bâi bỏ được, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
24454.
rising
sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy
Thêm vào từ điển của tôi
24455.
hellenistic
(thuộc) văn hoá cổ Hy-lạp
Thêm vào từ điển của tôi
24456.
faerie
cảnh tiên, thiên thai
Thêm vào từ điển của tôi
24457.
fag
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ng...
Thêm vào từ điển của tôi
24458.
porker
lợn thịt, lợn vỗ béo để làm thị...
Thêm vào từ điển của tôi
24459.
parallelogram
(toán học) hình bình hành
Thêm vào từ điển của tôi
24460.
caul
màng thai nhi
Thêm vào từ điển của tôi