24372.
chesty
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
24373.
disfranchise
tước quyền công dân; tước quyền...
Thêm vào từ điển của tôi
24374.
vulcanizer
(kỹ thuật) máy lưu hoá (cao su)
Thêm vào từ điển của tôi
24376.
insolvent
không trả được nợ
Thêm vào từ điển của tôi
24377.
investigative
điều tra nghiên cứu
Thêm vào từ điển của tôi
24378.
screw-wrench
cái siết vít, chìa vặn vít
Thêm vào từ điển của tôi
24379.
deportment
thái độ, cách cư xử; cách đi đứ...
Thêm vào từ điển của tôi
24380.
satyagraha
(Ân) (chính trị) sự kháng cự th...
Thêm vào từ điển của tôi