TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

24191. consignor người gửi, người gửi hàng gửi đ...

Thêm vào từ điển của tôi
24192. glazy có nước men

Thêm vào từ điển của tôi
24193. water-supply việc cung cấp nước

Thêm vào từ điển của tôi
24194. demise (pháp lý) sự cho thuê, sự cho m...

Thêm vào từ điển của tôi
24195. coroner (pháp lý) nhân viên điều tra nh...

Thêm vào từ điển của tôi
24196. octosyllable câu thơ tám ân tiết

Thêm vào từ điển của tôi
24197. overfill làm đầy tràn

Thêm vào từ điển của tôi
24198. separability tính dễ tách; sự dễ phân ra

Thêm vào từ điển của tôi
24199. jest lời chế nhạo, lời chế giễu, lời...

Thêm vào từ điển của tôi
24200. tramway đường xe điện

Thêm vào từ điển của tôi