24151.
dilute
loãng
Thêm vào từ điển của tôi
24152.
pock-marked
rỗ, rỗ hoa (mặt)
Thêm vào từ điển của tôi
24153.
obnoxiousness
tính chất khó chịu, tính chất đ...
Thêm vào từ điển của tôi
24154.
gluten
(hoá học) Gluten
Thêm vào từ điển của tôi
24155.
confoundedly
(thông tục) quá chừng, quá đỗi
Thêm vào từ điển của tôi
24157.
navigable
để tàu bè đi lại được (sông, bi...
Thêm vào từ điển của tôi
24158.
diagram
biểu đồ
Thêm vào từ điển của tôi
24159.
indehiscent
(thực vật học) không nẻ (trái c...
Thêm vào từ điển của tôi
24160.
ammeter
(điện học) cái đo ampe
Thêm vào từ điển của tôi