24051.
asthenic
(y học) suy nhược
Thêm vào từ điển của tôi
24052.
tambour
cái trống
Thêm vào từ điển của tôi
24053.
requisite
cần thiết
Thêm vào từ điển của tôi
24054.
carbonize
đốt thành than
Thêm vào từ điển của tôi
24055.
herring-bone
kiểu khâu chữ chi; kiểu thêu ch...
Thêm vào từ điển của tôi
24056.
unyieldingness
tính chất cứng, tính không oằn,...
Thêm vào từ điển của tôi
24057.
indeterminable
không xác định được, không định...
Thêm vào từ điển của tôi
24058.
by-law
luật lệ (của) địa phương; quy c...
Thêm vào từ điển của tôi
24059.
mysticism
đạo thần bí
Thêm vào từ điển của tôi
24060.
fidgety
hay cựa quậy
Thêm vào từ điển của tôi