TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

24061. fidgety hay cựa quậy

Thêm vào từ điển của tôi
24062. amphipoda (số nhiều) (động vật học) bộ ch...

Thêm vào từ điển của tôi
24063. laisser-faire chính sách để mặc tư nhận kinh ...

Thêm vào từ điển của tôi
24064. detest ghét, ghét cay ghét đắng; ghê t...

Thêm vào từ điển của tôi
24065. ultimo tháng trước ((viết tắt) ult.)

Thêm vào từ điển của tôi
24066. prehensility (động vật học) khả năng cầm nắm...

Thêm vào từ điển của tôi
24067. day-work việc làm công nhật

Thêm vào từ điển của tôi
24068. stenographer người viết tốc ký

Thêm vào từ điển của tôi
24069. hooves (động vật học) móng guốc

Thêm vào từ điển của tôi
24070. detinue (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sản...

Thêm vào từ điển của tôi