24041.
chartism
(sử học) phong trào hiến chương...
Thêm vào từ điển của tôi
24042.
decagonal
(toán học) (thuộc) hình mười cạ...
Thêm vào từ điển của tôi
24043.
off-black
đen nhờ nhờ
Thêm vào từ điển của tôi
24044.
yardstick
(như) yard-wand
Thêm vào từ điển của tôi
24045.
mainmast
(hàng hải) cột buồm chính
Thêm vào từ điển của tôi
24046.
gable
đầu hồi (nhà)
Thêm vào từ điển của tôi
24047.
marathon
(thể dục,thể thao) cuộc chạy đu...
Thêm vào từ điển của tôi
24048.
retribution
sự trừng phạt, sự báo thù
Thêm vào từ điển của tôi
24050.
prosector
trợ lý giải phẫu
Thêm vào từ điển của tôi