TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

23731. almsman người được cứu tế, người sống b...

Thêm vào từ điển của tôi
23732. pentapetalous (thực vật học) có năm cánh (hoa...

Thêm vào từ điển của tôi
23733. day-labour việc làm công nhật

Thêm vào từ điển của tôi
23734. molecular (thuộc) phân t

Thêm vào từ điển của tôi
23735. commencement sự bắt đầu, sự khởi đầu

Thêm vào từ điển của tôi
23736. unsymmetrical không đối xứng, không cân đối

Thêm vào từ điển của tôi
23737. seamanship sự thạo nghề đi biển, tài đi bi...

Thêm vào từ điển của tôi
23738. co ((viết tắt) của company) công t...

Thêm vào từ điển của tôi
23739. deployment (quân sự) sự dàn quân, sự triển...

Thêm vào từ điển của tôi
23740. hobnailed có đóng đinh đầu to (đế ủng)

Thêm vào từ điển của tôi