TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

23711. indecipherableness tính không thể đọc ra được; tín...

Thêm vào từ điển của tôi
23712. oblong có hình thuôn

Thêm vào từ điển của tôi
23713. geyser (địa lý,ddịa chất) mạch nước ph...

Thêm vào từ điển của tôi
23714. submissiveness tính dễ phục tùng, tính dễ quy ...

Thêm vào từ điển của tôi
23715. clodhopper người quê mùa cục mịch, người t...

Thêm vào từ điển của tôi
23716. thermochemistry nhiệt hoá học

Thêm vào từ điển của tôi
23717. otic (thuộc) tai

Thêm vào từ điển của tôi
23718. translational (toán học); (kỹ thuật) tịnh tiế...

Thêm vào từ điển của tôi
23719. intuitionist (triết học) người theo thuyết t...

Thêm vào từ điển của tôi
23720. peninsular (thuộc) bán đảo; giống như một ...

Thêm vào từ điển của tôi