23712.
oblong
có hình thuôn
Thêm vào từ điển của tôi
23713.
geyser
(địa lý,ddịa chất) mạch nước ph...
Thêm vào từ điển của tôi
23714.
submissiveness
tính dễ phục tùng, tính dễ quy ...
Thêm vào từ điển của tôi
23715.
clodhopper
người quê mùa cục mịch, người t...
Thêm vào từ điển của tôi
23717.
otic
(thuộc) tai
Thêm vào từ điển của tôi
23718.
translational
(toán học); (kỹ thuật) tịnh tiế...
Thêm vào từ điển của tôi
23719.
intuitionist
(triết học) người theo thuyết t...
Thêm vào từ điển của tôi
23720.
peninsular
(thuộc) bán đảo; giống như một ...
Thêm vào từ điển của tôi