23701.
ambulatory
(thuộc) sự đi lại, dùng để đi l...
Thêm vào từ điển của tôi
23702.
vacate
bỏ trống, bỏ không
Thêm vào từ điển của tôi
23703.
inflow
sự chảy vào trong
Thêm vào từ điển của tôi
23704.
roentgenogram
(vật lý) ảnh (chụp bằng) tia X
Thêm vào từ điển của tôi
23705.
bisque
sứ không tráng men
Thêm vào từ điển của tôi
23706.
motor-boat
đi thuyền máy, đi xuồng máy
Thêm vào từ điển của tôi
23708.
axle-bearing
(kỹ thuật) ổ trục
Thêm vào từ điển của tôi
23709.
self-reverence
(thơ ca); (văn học) lòng tự trọ...
Thêm vào từ điển của tôi