23671.
snoop
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
23673.
inexpressiveness
tính không diễn cảm; tính không...
Thêm vào từ điển của tôi
23674.
marshalship
(quân sự) chức nguyên soái, chứ...
Thêm vào từ điển của tôi
23675.
turk
người Thổ nhĩ kỳ
Thêm vào từ điển của tôi
23676.
cynic
(Cynic) (triết học) nhà khuyến ...
Thêm vào từ điển của tôi
23677.
bolus
(dược học) viên thuốc to
Thêm vào từ điển của tôi
23678.
reviver
người làm sống lại, người làm h...
Thêm vào từ điển của tôi
23679.
wrapping
sự bọc, sự bao, sự gói, sự quấn...
Thêm vào từ điển của tôi
23680.
unbuilt-on
để không, chưa cất nhà (đất)
Thêm vào từ điển của tôi