23641.
ambrosial
thơm tho như thức ăn của thần t...
Thêm vào từ điển của tôi
23642.
metre
vận luật (trong thơ)
Thêm vào từ điển của tôi
23643.
inflorescence
sự nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa...
Thêm vào từ điển của tôi
23644.
propelling
đẩy đi, đẩy tới
Thêm vào từ điển của tôi
23645.
curlew
(động vật học) chim mỏ nhát, ch...
Thêm vào từ điển của tôi
23646.
affableness
sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà...
Thêm vào từ điển của tôi
23647.
marauding
cướp bóc
Thêm vào từ điển của tôi
23648.
tea-house
phòng trà, quán trà
Thêm vào từ điển của tôi
23649.
unconsciousness
sự không biết; sự hiểu ý thức; ...
Thêm vào từ điển của tôi
23650.
black-list
ghi tên vào sổ đen
Thêm vào từ điển của tôi