23621.
perpetuate
làm thành vĩnh viễn, làm cho bấ...
Thêm vào từ điển của tôi
23622.
artificer
người sáng chế, người phát minh
Thêm vào từ điển của tôi
23623.
supramundane
ở ngoài thế giới
Thêm vào từ điển của tôi
23624.
irrevocableness
tính không thể bâi bỏ được, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
23625.
fluoresce
(vật lý) phát huỳnh quang
Thêm vào từ điển của tôi
23626.
pulmonary
(thuộc) phổi, có liên quan đến ...
Thêm vào từ điển của tôi
23627.
rivet
đinh tán
Thêm vào từ điển của tôi
23629.
nightfall
lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc ...
Thêm vào từ điển của tôi
23630.
jazz band
ban nhạc ja
Thêm vào từ điển của tôi