22931.
assertion
sự đòi (quyền lợi...)
Thêm vào từ điển của tôi
22932.
pneumonic
(y học) (thuộc) viêm phổi
Thêm vào từ điển của tôi
22933.
perishable
có thể bị diệt vong; có thể chế...
Thêm vào từ điển của tôi
22934.
self-sufficient
tự túc, tự cung cấp, không phụ ...
Thêm vào từ điển của tôi
22935.
cirque
(thơ ca) trường đua, trường đấu
Thêm vào từ điển của tôi
22936.
gastroscope
(y học) ống soi dạ dày
Thêm vào từ điển của tôi
22937.
cursory
vội, nhanh, lướt qua
Thêm vào từ điển của tôi
22938.
toe-cap
mũi giày
Thêm vào từ điển của tôi
22939.
toupee
bím tóc giả, chùm tóc giả (để c...
Thêm vào từ điển của tôi
22940.
doat
hoá lẫn, hoá lẩm cẩm (vì tuổi g...
Thêm vào từ điển của tôi