TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

22911. baptismal (tôn giáo) (thuộc) lễ rửa tội

Thêm vào từ điển của tôi
22912. puffy thổi phù; phụt ra từng luồng

Thêm vào từ điển của tôi
22913. rustling sự xào xạc, sự sột soạt

Thêm vào từ điển của tôi
22914. godown nhà kho, kho chứa hàng (ở Ân-dd...

Thêm vào từ điển của tôi
22915. revet trát vữa (lên tường); xây đá ph...

Thêm vào từ điển của tôi
22916. placard tranh cổ động, áp phích

Thêm vào từ điển của tôi
22917. opercular (thuộc) nắp mang cá

Thêm vào từ điển của tôi
22918. aggregation sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ t...

Thêm vào từ điển của tôi
22919. counterpoint (âm nhạc) đối âm

Thêm vào từ điển của tôi
22920. somnambulant (y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) ng...

Thêm vào từ điển của tôi