TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

22901. degauss (hàng hải) giải từ (làm cho tàu...

Thêm vào từ điển của tôi
22902. piratical (thuộc) kẻ cướp biển; (thuộc) k...

Thêm vào từ điển của tôi
22903. anele (từ cổ,nghĩa cổ) xức dầu thánh ...

Thêm vào từ điển của tôi
22904. poodle-faker (từ lóng) anh chàng bám váy phụ...

Thêm vào từ điển của tôi
22905. brent-goose (động vật học) ngỗng trời brant...

Thêm vào từ điển của tôi
22906. veracity tính chân thực

Thêm vào từ điển của tôi
22907. interact ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qu...

Thêm vào từ điển của tôi
22908. backboard ván hậu (xe bò...)

Thêm vào từ điển của tôi
22909. paintress nữ hoạ sĩ

Thêm vào từ điển của tôi
22910. baptismal (tôn giáo) (thuộc) lễ rửa tội

Thêm vào từ điển của tôi