22791.
do-all
người thạo mọi việc; người trôn...
Thêm vào từ điển của tôi
22792.
ceremonialist
tính chuộng nghi lễ, tính chuộn...
Thêm vào từ điển của tôi
22793.
bidden
sự đặt giá, sự trả giá (trong m...
Thêm vào từ điển của tôi
22794.
satanic
(thuộc) Xa tăng, (thuộc) ma vươ...
Thêm vào từ điển của tôi
22795.
gob
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) th...
Thêm vào từ điển của tôi
22796.
sprue
(kỹ thuật) rãnh rót (để rót kim...
Thêm vào từ điển của tôi
22798.
helio
...
Thêm vào từ điển của tôi
22799.
side-wheeler
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tàu guồng
Thêm vào từ điển của tôi
22800.
chrysalis
con nhộng
Thêm vào từ điển của tôi