Từ: adoration
/,ædɔ:'reiʃn/
-
danh từ
sự kính yêu, sự quý mến
-
sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha
-
(thơ ca) sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ