TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

22741. collie giống chó côli (Ê-cốt)

Thêm vào từ điển của tôi
22742. henpecked sợ vợ, bị vợ xỏ mũi

Thêm vào từ điển của tôi
22743. zoological (thuộc) động vật học

Thêm vào từ điển của tôi
22744. clerkship chức thư ký

Thêm vào từ điển của tôi
22745. coca (thực vật học) cây côca

Thêm vào từ điển của tôi
22746. dexterity sự khéo tay, sự khéo léo; tài k...

Thêm vào từ điển của tôi
22747. fizz tiếng xèo xèo; tiếng xì xì

Thêm vào từ điển của tôi
22748. pip-squeak (từ lóng) người đáng kính, ngườ...

Thêm vào từ điển của tôi
22749. contamination sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái là...

Thêm vào từ điển của tôi
22750. galactose (hoá học) galactoze

Thêm vào từ điển của tôi