TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

22611. movable di động, tính có thể di chuyển

Thêm vào từ điển của tôi
22612. anecdotical (thuộc) chuyện vặt, chuyện giai...

Thêm vào từ điển của tôi
22613. feldspathic (khoáng chất) (thuộc) fenspat

Thêm vào từ điển của tôi
22614. imperatival (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mệnh...

Thêm vào từ điển của tôi
22615. biff (từ lóng) cú đấm mạnh

Thêm vào từ điển của tôi
22616. unphilosophical không hợp với nguyên tắc triết ...

Thêm vào từ điển của tôi
22617. organist người đánh đàn ống

Thêm vào từ điển của tôi
22618. coquette người đàn bà hay làm đỏm, người...

Thêm vào từ điển của tôi
22619. malleable dễ dát mỏng, dễ uốn

Thêm vào từ điển của tôi
22620. spumescent có bọt, đầy bọt; nổi bọt

Thêm vào từ điển của tôi