22381.
savor
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) savour
Thêm vào từ điển của tôi
22382.
eschscholtzia
(thực vật học) giống hoa kim an...
Thêm vào từ điển của tôi
22383.
planchet
mảnh kim loại tròn (để rập thàn...
Thêm vào từ điển của tôi
22384.
immoralise
phi đạo đức hoá
Thêm vào từ điển của tôi
22385.
devour
ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn n...
Thêm vào từ điển của tôi
22386.
junior
trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau ...
Thêm vào từ điển của tôi
22387.
burgle
ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ng...
Thêm vào từ điển của tôi
22388.
gastric
(thuộc) dạ dày
Thêm vào từ điển của tôi
22389.
red-light
đèn đỏ (tín hiệu báo nguy, tín ...
Thêm vào từ điển của tôi
22390.
irradiant
sáng chói, sáng ngời
Thêm vào từ điển của tôi