TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

22411. sack-race (thể dục,thể thao) cuộc chạy đu...

Thêm vào từ điển của tôi
22412. re-examination sự xem xét lại

Thêm vào từ điển của tôi
22413. adventurousness tính phiêu lưu, tính mạo hiểm

Thêm vào từ điển của tôi
22414. democratize dân chủ hoá

Thêm vào từ điển của tôi
22415. exhortation sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩ...

Thêm vào từ điển của tôi
22416. regressive thoái bộ, thoái lui; đi giật lù...

Thêm vào từ điển của tôi
22417. hardwood gỗ cứng

Thêm vào từ điển của tôi
22418. woesome buồn rầu, thiểu não (người)

Thêm vào từ điển của tôi
22419. mind reading sự đọc được ý nghĩ (của ai)

Thêm vào từ điển của tôi
22420. unambitiousness tính không ham muốn, tính không...

Thêm vào từ điển của tôi