22401.
galop
điệu múa tẩu mã
Thêm vào từ điển của tôi
22402.
bayadère
vũ nữ (Ân nom gứ
Thêm vào từ điển của tôi
22403.
backroom boys
(thông tục) những người nghiên ...
Thêm vào từ điển của tôi
22404.
enfranchise
giải phóng, cho tự do
Thêm vào từ điển của tôi
22405.
enfranchisement
sự giải phóng, sự cho tự do
Thêm vào từ điển của tôi
22406.
mascot
vật lấy khước
Thêm vào từ điển của tôi
22407.
graphite
Grafit
Thêm vào từ điển của tôi
22408.
preparatory
để sửa soạn, để chuẩn bị, để dự...
Thêm vào từ điển của tôi
22409.
gondola
thuyền đáy bằng (để dạo chơi ở ...
Thêm vào từ điển của tôi
22410.
caddish
vô giáo dục, vô lại, đểu cáng
Thêm vào từ điển của tôi