22031.
undercharge
sự nạp thiếu (chất nổ)
Thêm vào từ điển của tôi
22032.
derogatory
làm giảm; xúc phạm đến (uy tín,...
Thêm vào từ điển của tôi
22033.
high-water-mark
mức nước thuỷ triều lúc cao nhấ...
Thêm vào từ điển của tôi
22034.
physicist
nhà vật lý học
Thêm vào từ điển của tôi
22035.
memento
dấu, vật để nhớ (một việc gì)
Thêm vào từ điển của tôi
22036.
thereabouts
gần đó, quanh đó, ở vùng lân cậ...
Thêm vào từ điển của tôi
22037.
dandelion
(thực vật học) cây bồ công anh ...
Thêm vào từ điển của tôi
22038.
draughty
có gió lò, có gió lùa; ở chỗ có...
Thêm vào từ điển của tôi
22039.
laconicism
cách nói gọn; cách viết súc tíc...
Thêm vào từ điển của tôi
22040.
hedgerow
hàng rào cây (hàng cây làm hàng...
Thêm vào từ điển của tôi