Từ: heartiness
/'hɑ:tinis/
-
danh từ
sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt
-
sự thành thật, sự chân thành, sự thật tâm, sự thật lòng
-
sự mạnh khoẻ, sự cường tráng, sự tráng kiện