21641.
eloquence
tài hùng biện
Thêm vào từ điển của tôi
21642.
findable
có thể tìm thấy được, có thể kh...
Thêm vào từ điển của tôi
21643.
equipollency
sự bằng sức, sự ngang sức; sự t...
Thêm vào từ điển của tôi
21644.
shipment
sự xếp (hàng) xuống tàu
Thêm vào từ điển của tôi
21645.
rope-yarn
(hàng hải) sợi để bện thừng
Thêm vào từ điển của tôi
21646.
brevet
(quân sự) hàm (thăng cấp nhưng ...
Thêm vào từ điển của tôi
21647.
cut-off
sự cắt, sự ngắt
Thêm vào từ điển của tôi
21648.
determinable
có thể xác định, có thể định rõ
Thêm vào từ điển của tôi
21649.
sempre
(âm nhạc) liên tục
Thêm vào từ điển của tôi
21650.
dichotomy
sự phân đôi, sự rẽ đôi
Thêm vào từ điển của tôi