21632.
sauté
áp chảo, xào qua (thịt)
Thêm vào từ điển của tôi
21633.
horology
thuật đo thời khắc
Thêm vào từ điển của tôi
21634.
underbidden
bỏ thầu rẻ hơn (người khác)
Thêm vào từ điển của tôi
21635.
annals
(sử học) biên niên
Thêm vào từ điển của tôi
21636.
caviller
người hay cãi bướng, người hay ...
Thêm vào từ điển của tôi
21637.
herbarium
tập mẫu cây
Thêm vào từ điển của tôi
21638.
thuggee
(sử học) môn phái sát nhân (ở Â...
Thêm vào từ điển của tôi
21639.
ream
ram giấy
Thêm vào từ điển của tôi
21640.
eloquence
tài hùng biện
Thêm vào từ điển của tôi