21671.
quart
kɑ:t/
Thêm vào từ điển của tôi
21672.
nullify
huỷ bỏ; làm thành vô hiệu
Thêm vào từ điển của tôi
21674.
syntactic
(ngôn ngữ học) (thuộc) cú pháp
Thêm vào từ điển của tôi
21675.
neddy
(thông tục) con lừa
Thêm vào từ điển của tôi
21676.
pentomic
(quân sự) tổ chức thành năm đơn...
Thêm vào từ điển của tôi
21677.
vermeil
bạc mạ vàng, đồng mạ vàng
Thêm vào từ điển của tôi
21678.
quean
(từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà hư hỏng...
Thêm vào từ điển của tôi
21679.
protestation
(+ of, that) sự xác nhận long ...
Thêm vào từ điển của tôi
21680.
judiciary
(thuộc) toà án; (thuộc) quan to...
Thêm vào từ điển của tôi