TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

21651. intercommunicative để liên lạc với nhau, để có đườ...

Thêm vào từ điển của tôi
21652. fiend ma quỷ, quỷ sứ

Thêm vào từ điển của tôi
21653. namby-pambyism sự nhạt nhẽo vô duyên; sự màu m...

Thêm vào từ điển của tôi
21654. frilled có diềm bằng vải xếp nếp

Thêm vào từ điển của tôi
21655. oppose đối kháng, đối lại, đối chọi, đ...

Thêm vào từ điển của tôi
21656. thresh đập (lúa); đập lúa

Thêm vào từ điển của tôi
21657. portmanteaux va li

Thêm vào từ điển của tôi
21658. bronchial (thuộc) cuống phổi

Thêm vào từ điển của tôi
21659. wale vết lằn (roi)

Thêm vào từ điển của tôi
21660. tribune (sử học) quan bảo dân

Thêm vào từ điển của tôi