21522.
garter
nịt bít tất
Thêm vào từ điển của tôi
21523.
antiproton
(vật lý) Antiproton, phãn proto...
Thêm vào từ điển của tôi
21524.
monograph
chuyên khảo
Thêm vào từ điển của tôi
21525.
compensation
sự đền bù, sự bồi thường (thiệt...
Thêm vào từ điển của tôi
21526.
italic
(ngành in), ((thường) số nhiều)...
Thêm vào từ điển của tôi
21527.
overmind
lên dây (đồng hồ) quá chặt
Thêm vào từ điển của tôi
21528.
augural
(thuộc) thuật bói toán
Thêm vào từ điển của tôi
21529.
divination
sự đoán, sự tiên đoán; sự bói t...
Thêm vào từ điển của tôi
21530.
spinner
người quay tơ
Thêm vào từ điển của tôi