TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

21521. utilitarian vị lợi

Thêm vào từ điển của tôi
21522. garter nịt bít tất

Thêm vào từ điển của tôi
21523. antiproton (vật lý) Antiproton, phãn proto...

Thêm vào từ điển của tôi
21524. monograph chuyên khảo

Thêm vào từ điển của tôi
21525. compensation sự đền bù, sự bồi thường (thiệt...

Thêm vào từ điển của tôi
21526. italic (ngành in), ((thường) số nhiều)...

Thêm vào từ điển của tôi
21527. overmind lên dây (đồng hồ) quá chặt

Thêm vào từ điển của tôi
21528. augural (thuộc) thuật bói toán

Thêm vào từ điển của tôi
21529. divination sự đoán, sự tiên đoán; sự bói t...

Thêm vào từ điển của tôi
21530. spinner người quay tơ

Thêm vào từ điển của tôi