21501.
contemplative
trầm ngâm, lặng ngắm
Thêm vào từ điển của tôi
21502.
prevision
sự thấy trước, sự đoán trước
Thêm vào từ điển của tôi
21503.
gazebo
vọng lâu
Thêm vào từ điển của tôi
21504.
philosophize
lên mặt triết gia, làm ra vẻ tr...
Thêm vào từ điển của tôi
21505.
dele
(ngành in) dấu bỏ (chỉ chữ, dòn...
Thêm vào từ điển của tôi
21507.
whir
tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo v...
Thêm vào từ điển của tôi
21508.
echelon
sự dàn quân theo hình bậc thang
Thêm vào từ điển của tôi
21509.
diathesis
(y học) tạng
Thêm vào từ điển của tôi
21510.
mulch
(nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che...
Thêm vào từ điển của tôi