21511.
mulch
(nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che...
Thêm vào từ điển của tôi
21512.
fireproof
chịu lửa, không cháy
Thêm vào từ điển của tôi
21513.
adoptable
có thể nhận làm con nuôi; có th...
Thêm vào từ điển của tôi
21515.
porcupine
(động vật học) con nhím (thuộc ...
Thêm vào từ điển của tôi
21516.
epact
(thiên văn học) số ngày lịch so...
Thêm vào từ điển của tôi
21517.
reconnaissance
(quân sự) sự trinh sát, sự do t...
Thêm vào từ điển của tôi
21518.
write-up
(từ lóng) bản báo cáo, bản tườn...
Thêm vào từ điển của tôi
21519.
bunting
vải may cờ
Thêm vào từ điển của tôi
21520.
re-examine
xem xét lại (việc gì)
Thêm vào từ điển của tôi