21481.
scrawl
chữ viết nguệch ngoạc, bức thư ...
Thêm vào từ điển của tôi
21482.
pithecoil
giống vượn, giống khỉ
Thêm vào từ điển của tôi
21483.
weld
(kỹ thuật) mối hàn
Thêm vào từ điển của tôi
21484.
immeasurableness
tính vô hạn, tính mênh mông, tí...
Thêm vào từ điển của tôi
21485.
renewal
sự phụ hồi, sự khôi phục, sự tá...
Thêm vào từ điển của tôi
21486.
renouncer
(pháp lý) người từ b
Thêm vào từ điển của tôi
21487.
foam
bọt (nước biển, bia...)
Thêm vào từ điển của tôi
21488.
immoralize
phi đạo đức hoá
Thêm vào từ điển của tôi
21489.
oscar
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (điện ảnh) giả...
Thêm vào từ điển của tôi