21171.
anacardiaceous
(thực vật học) (thuộc) họ đào l...
Thêm vào từ điển của tôi
21172.
stash
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cấ...
Thêm vào từ điển của tôi
21173.
withhold
từ chối không làm; từ chối khôn...
Thêm vào từ điển của tôi
21174.
polychrome
nhiều sắc
Thêm vào từ điển của tôi
21175.
schoolmaster
thầy giáo, giáo viên; nhà giáo
Thêm vào từ điển của tôi
21176.
clerk
người thư ký
Thêm vào từ điển của tôi
21177.
covenanter
người ký hiệp ước, người thoả t...
Thêm vào từ điển của tôi
21178.
annul
bỏ, bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu
Thêm vào từ điển của tôi
21179.
demurrer
(pháp lý) sự bác bỏ
Thêm vào từ điển của tôi