TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

21151. pandora (âm nhạc) đàn banđua

Thêm vào từ điển của tôi
21152. fjord Fio vịnh hẹp (ở Na-uy)

Thêm vào từ điển của tôi
21153. ricochet sự ném thia lia, sự bắn thia li...

Thêm vào từ điển của tôi
21154. livable có thể ở được

Thêm vào từ điển của tôi
21155. microbe vi trùng, vi khuẩn

Thêm vào từ điển của tôi
21156. parochialism chủ nghĩa địa phương, tính chất...

Thêm vào từ điển của tôi
21157. embank chắn (sông... bằng đá...); đắp ...

Thêm vào từ điển của tôi
21158. floozy (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mè...

Thêm vào từ điển của tôi
21159. sulphurization (như) sulphuration

Thêm vào từ điển của tôi
21160. endeavor (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) endeavou...

Thêm vào từ điển của tôi