21141.
samson
Xam-xon, người có sức khoẻ phi ...
Thêm vào từ điển của tôi
21144.
extend
duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ...
Thêm vào từ điển của tôi
21145.
extensor
(giải phẫu) cơ duỗi ((cũng) ext...
Thêm vào từ điển của tôi
21146.
snuffler
người nói giọng mũi
Thêm vào từ điển của tôi
21147.
exterritorial
(ngoại giao) người có đặc quyền...
Thêm vào từ điển của tôi
21148.
manila
sợi cây chuối sợi (để bện thừng...
Thêm vào từ điển của tôi
21149.
pruner
người tỉa cây
Thêm vào từ điển của tôi
21150.
beef
thịt bò
Thêm vào từ điển của tôi