TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

21111. pash (từ lóng), (viết tắt) của pass...

Thêm vào từ điển của tôi
21112. radiography (y học) chụp tia X, chụp rơngen

Thêm vào từ điển của tôi
21113. douche vòi tắm hương sen; sự tắm bằng ...

Thêm vào từ điển của tôi
21114. self-aggrandizement sự tự đề cao

Thêm vào từ điển của tôi
21115. slacker (thông tục) người phất phơ, ngư...

Thêm vào từ điển của tôi
21116. revetment lớp vữa (trát lên tường); lớp đ...

Thêm vào từ điển của tôi
21117. flutist người thổi sáo

Thêm vào từ điển của tôi
21118. surpass hơn, vượt, trội hơn

Thêm vào từ điển của tôi
21119. portability tính dễ mang theo, tính xách ta...

Thêm vào từ điển của tôi
21120. islet hòn đảo nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi