21101.
philanthropic
yêu người, thương người; nhân đ...
Thêm vào từ điển của tôi
21102.
dully
ngu đần, đần độn
Thêm vào từ điển của tôi
21103.
flange
(kỹ thuật) cái mép bích; mép, c...
Thêm vào từ điển của tôi
21104.
endocrinology
(sinh vật học) khoa nội tiết
Thêm vào từ điển của tôi
21105.
uncooked
chưa nấu chín, còn sống
Thêm vào từ điển của tôi
21106.
out-of-print
không xuất bản nữa
Thêm vào từ điển của tôi
21107.
overslept
ngủ quá giờ, ngủ quá giấc
Thêm vào từ điển của tôi
21108.
chromatic
(thuộc) màu
Thêm vào từ điển của tôi
21109.
slubber
làm lem nhem, bôi nhem nhuốc
Thêm vào từ điển của tôi
21110.
caterwaul
tiếng mèo gào
Thêm vào từ điển của tôi