21091.
archibald
(quân sự), (từ lóng) súng cao ...
Thêm vào từ điển của tôi
21092.
attaint
(pháp lý) sự tước quyền công dâ...
Thêm vào từ điển của tôi
21093.
pamphleteer
người viết pam-fơ-lê
Thêm vào từ điển của tôi
21094.
insulation
sự cô lập, sự cách ly
Thêm vào từ điển của tôi
21095.
sport
thể thao
Thêm vào từ điển của tôi
21096.
divergence
sự phân kỳ, sự rẽ ra
Thêm vào từ điển của tôi
21097.
cashew
(thực vật học) cây đào lộn hột
Thêm vào từ điển của tôi
21098.
extravagant
quá mức, quá độ; quá cao (giá c...
Thêm vào từ điển của tôi
21099.
affable
lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niề...
Thêm vào từ điển của tôi
21100.
examination
sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, ...
Thêm vào từ điển của tôi