20751.
audacity
sự cả gan, sự táo bạo
Thêm vào từ điển của tôi
20752.
lunger
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ng...
Thêm vào từ điển của tôi
20753.
menstrual
(thuộc) kinh nguyệt
Thêm vào từ điển của tôi
20754.
studio
xưởng vẽ, xưởng điêu khắc...
Thêm vào từ điển của tôi
20755.
cragged
có nhiều vách đá dốc lởm chởm, ...
Thêm vào từ điển của tôi
20756.
spire
đường xoắn ốc
Thêm vào từ điển của tôi
20757.
transmutation
sự biến đổi, sự biến hoá
Thêm vào từ điển của tôi
20758.
snell
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhanh, hoạt độ...
Thêm vào từ điển của tôi
20759.
prosper
thịnh vượng, phồn vinh, thành c...
Thêm vào từ điển của tôi
20760.
mesa
(địa lý,ddịa chất) núi mặt bàn
Thêm vào từ điển của tôi