TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

20741. flat-iron bàn là

Thêm vào từ điển của tôi
20742. stylus bút trâm (để viết trên sáp, ở t...

Thêm vào từ điển của tôi
20743. habitable có thể ở được

Thêm vào từ điển của tôi
20744. locksmithery nghề thợ khoá

Thêm vào từ điển của tôi
20745. directness tính thẳng, tính trực tiếp

Thêm vào từ điển của tôi
20746. drone (động vật học) ong mật đực

Thêm vào từ điển của tôi
20747. polk nhảy pônca

Thêm vào từ điển của tôi
20748. palmated (thực vật học) hình chân vịt (l...

Thêm vào từ điển của tôi
20749. whopping (từ lóng) to lớn khác thường

Thêm vào từ điển của tôi
20750. uniformity tính giống nhau, tính đồng dạng

Thêm vào từ điển của tôi