20601.
orthographic
(thuộc) phép chính tả
Thêm vào từ điển của tôi
20602.
unravel
tháo ra, gỡ mối (chỉ)
Thêm vào từ điển của tôi
20603.
veiny
(y học) (thuộc) tĩnh mạch
Thêm vào từ điển của tôi
20604.
amen
(tôn giáo) A-men (dùng khi cầu ...
Thêm vào từ điển của tôi
20605.
unspecified
không chỉ rõ, không nói rõ
Thêm vào từ điển của tôi
20606.
whene'er
(th ca) (như) whenever
Thêm vào từ điển của tôi
20607.
comport
(+ with) xứng với, hợp với
Thêm vào từ điển của tôi
20608.
approximate
approximate to giống với, giống...
Thêm vào từ điển của tôi
20609.
congenerical
(sinh vật học) cùng giống
Thêm vào từ điển của tôi
20610.
equipollence
sự bằng sức, sự ngang sức; sự t...
Thêm vào từ điển của tôi